Zero-hours contract /ˌzɪə.rəʊ.aʊəz ˈkɒn.trækt/ (danh từ): Hợp đồng không giờ
Định nghĩa:
Zero-hours contract, hoặc zero-hour contract, được định nghĩa là một thỏa thuận lao động, trong đó người lao động chỉ làm việc khi người sử dụng lao động cần. Do đó, họ không có lượng công việc hoặc giờ làm cố định, thường xuyên.
Thuật ngữ hợp đồng không giờ xuất hiện tại Anh vào tháng 8/2013. Khi đó, Viện Nhân sự và Phát triển Chartered đã thực hiện một khảo sát về người sử dụng lao động. Kết quả cho thấy hơn một triệu người tại đây đều làm việc với hợp đồng không giờ, theo Macmillan Dictionary.
Việc sử dụng hợp đồng không giờ không bị giới hạn lĩnh vực, ngành nghề, mà nó phổ biến từ công việc văn phòng cho đến công việc dịch vụ. Với loại hợp đồng này, người lao động chỉ làm việc theo yêu cầu và khi được yêu cầu.
Do đó, họ chỉ được trả tiền công cho số giờ làm việc và không được nhận thêm khoản trợ cấp nào như tiền thưởng, bảo hiểm, lương hưu. Những người làm việc theo loại hợp đồng này thường gặp khó khăn trong việc vay thế chấp hoặc sử dụng các hình thức tín dụng. Đây cũng là lý do khiến hợp đồng không giờ bị chỉ trích.
Ứng dụng của zero-hours contract trong tiếng Anh:
- Millions of people have taken shorter hours, temporary jobs and zero-hours contracts in order to stay afloat during the recession and stagnation.
Dịch: Hàng triệu người đã phải làm những công việc với giờ làm ngắn hơn, công việc tạm thời và ký hợp đồng không giờ để duy trì cuộc sống trong thời kỳ suy thoái và đình trệ.
- One-in-20 workers on Tower Hamlets' payroll is on a zero-hours contract with no guaranteed work, sick pay or even travel allowance between assignments.
Dịch: Tại Tower Hamlets, cứ 20 người lại có một người đang làm việc theo hợp đồng không giờ, không có công việc đảm bảo, trợ cấp ốm đau hay thậm chí không có công tác phí.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.