Cardiac arrest /ˌkɑː.di.æk əˈrest/ (danh từ): Ngừng tim.
Định nghĩa:
Cardiac arrest là hiện tượng tim đột ngột mất chức năng, dẫn đến tình trạng mất nhịp thở và ý thức. Hiện tượng này thường bắt nguồn từ việc hoạt động bơm máu bị gián đoạn, khiến máu không thể bơm lên não và các cơ quan quan trọng khác.
Những người bị ngừng tim dễ tử vong nếu không được cấp cứu khẩn cấp. Ước tính cứ 10 người bị ngừng tim, 9 người sẽ tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
Tối 29/10, cardiac arrest được đề cập liên tục trên các bản tin về vụ giẫm đạp tại lễ hội Halloween ở phố Itaewon (Seoul, Hàn Quốc).
Đến 2h ngày 30/10 (theo giờ địa phương), Yonhap đưa tin ít nhất 59 người thiệt mạng và 150 người bị thương. Tổng thống Yoon Suk Yeol đã ra lệnh điều động đội y tế khẩn cấp đến khu vực này và yêu cầu chuẩn bị sẵn sàng giường bệnh để giảm thiểu thương vong.
Ứng dụng của cardiac arrest trong tiếng Anh:
Liên quan vụ giẫm đạp thảm họa ở Itaewon, nhiều trang báo tiếng Anh đã dùng cardiac arrest để đưa tin về vụ việc.
Ví dụ, CNN viết: Yonhap News Agency earlier reported that people suffered from “cardiac arrest". Emergency officials received at least 81 people in Seoul’s Itaewon neighborhood reporting “difficulty breathing".
Dịch: Hãng thông tấn Yonhap trước đó đưa tin nhiều người bị ngừng tim. Các nhân viên cấp cứu nhận được ít nhất 81 người tại Itaewon báo cáo về tình trạng khó thở.
Tương tự, NDTV đưa tin: Police and firemen were seen trying to revive people who'd gone into cardiac arrest amid chaos in narrow streets.
Dịch: Cảnh sát và lính cứu hỏa cố gắng cấp cứu cho những người bị ngừng tim trong đống hỗn loạn trên những con phố chật hẹp.
Mục Giáo dục gợi ý những tựa sách hay cho những độc giả quan tâm đến vấn đề khám phá và phát triển bản thân.
Xem thêm: Phát triển bản thân cùng sách
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.