Greenwash /ˈɡriːn.wɒʃ/ (động từ): (Tạm dịch) Quảng cáo xanh, tẩy xanh
Định nghĩa:
Greenwash được định nghĩa là hành động cố gắng thuyết phục mọi người rằng bạn đang làm điều gì đó tốt cho môi trường bằng cách áp dụng các sáng kiến thân thiện với môi trường. Thực tế, điều này chỉ thường nhằm che giấu những công ty, tổ chức đang tham gia những hoạt động gây tổn hại môi trường.
Greenwash là sự kết hợp của tính từ green (trong trường hợp này mang ý nghĩa là bảo vệ môi trường) và động từ whitewash (nghĩa là cố gắng ngăn mọi người tìm ra sự thật về điều gì đó).
Thuật ngữ greenwash đã xuất hiện từ đầu những năm 1990 tại Hội nghị Thượng đỉnh Trái đất được tổ chức tại Rio de Janeiro (Brazil) năm 1992. Đến năm 1999, thuật ngữ này được đưa vào Concise Oxford Dictionary.
Ban đầu, việc sử dụng greenwash chỉ giới hạn trong lĩnh vực quảng cáo với trọng tâm là thân thiện với môi trường. Các thương hiệu sẽ phát triển những sản phẩm và hình ảnh "xanh" để thuyết phục khách hàng về tính thân thiện với môi trường.
Sau đó, greenwash bắt đầu được dùng trong lĩnh vực chính trị, dùng để chỉ những chính sách trông có vẻ sẽ thúc đẩy bảo vệ môi trường, nhưng thực tế lại đang che giấu những vấn đề suy thoái môi trường.
Ứng dụng của greenwash trong tiếng Anh:
- Greenwashing is what corporations do when they try to make themselves look more environmentally friendly than they really are.
Dịch: Quảng cáo xanh là điều các tập đoàn cố làm để khiến họ trông thân thiện hơn với môi trường nhưng thực tế thì không phải vậy.
- The ads are nothing but "greenwash", a thin attempt to make the company seem eco-conscious.
Dịch: Quảng cáo này không có gì khác ngoài "tẩy xanh", một hành động nghèo nàn để giúp công ty có thêm cái mác ý thức về môi trường.
Mục Giáo dục gợi ý những tựa sách hay cho những độc giả quan tâm đến vấn đề khám phá và phát triển bản thân.
Xem thêm: Phát triển bản thân cùng sách
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.