Thông báo mới nhất trên website của Barca cho hay: “BLĐ Barcelona chính thức xác nhận Luis Enrique Martineza sẽ là tân HLV của đội bóng sau quá trình thương thảo với giám đốc thể thao Andoni Zubizarreta. Nhà cầm quân 44 tuổi sẽ ký vào bản hợp đồng có thời hạn 2 năm”.
Luis Enrique chính thức trở thành tân HLV của Barca kể từ mùa tới. Ảnh: Daily Mail |
Dự kiến, Luis Enrique sẽ có buổi ra mắt giới truyền thông và các cules vào ngày mai, 21/05. Tuy nhiên, phải tới khoảng giữa tháng 7, sau khi VCK World Cup kết thúc, cựu tiền vệ của Barca mới bắt tay vào công việc huấn luyện.
Theo chân Luis Enrique tới sân Nou Camp còn có các trợ lý từng sát cánh cùng ông ở mùa giải vừa qua tại Celta Vigo như Juan Carlos Unzue, Rafa Pol (trợ lý HLV), Roberto Moreno (tuyển trạch viên), Joaquin Valdes (chuyên gia tâm lý) và một HLV thủ môn.
Luis Enrique không phải gương mặt xa lạ với người hâm mộ Barcelona. Cũng giống với Pep Guardiola, Enrique từng là một tiền vệ xuất sắc của Blaugrana. Ông ra sân tổng cộng 207 trận cho “gã khổng lồ” xứ Catalunya và đóng góp 73 bàn thắng. Trước khi nhận lời dẫn dắt đương kim á quân La Liga, chiến lược gia 44 tuổi cũng đã thử sức trên lĩnh vực huấn luyện tại chính đội trẻ của Barca, AS Roma và Celta Vigo.
Enrique dẫn dắt Celta Vigo thi đấu rất ấn tượng ở mùa giải vừa qua với vị trí thứ 9 trên BXH La Liga. Ảnh: Daily Mail |
Với sự trở lại của người cũ Luis Enrique, Barca hy vọng ông sẽ tiếp tục giữ gìn và phát huy bản sắc trong lối chơi tiki-taka từng khiến cả châu Âu khiếp sợ dưới thời Pep thay vì phong cách nhợt nhà mà người tiền nhiệm Gerardo Martino mang lại.
Vài nét về tân HLV trưởng của Barcelona |
|||
Thông tin cá nhân |
|||
Tên đầy đủ |
Luis Enrique Martínez García |
||
Ngày sinh |
8/5/1970 (44 tuổi) |
||
Nơi sinh |
Gijon, Spain |
||
Chiều cao |
1.80m (5ft 11in) |
||
Vị trí thi đấu |
Tiền vệ/tiền đạo |
||
Thông tin CLB |
|||
CLB hiện tại |
Barcelona (HLV trưởng) |
||
Khởi nghiệp cầu thủ |
|||
1981–1989 |
Sporting Gijon |
||
Thi đấu chuyên nghiệp |
|||
Năm |
CLB |
Số lần khoác áo |
(Bàn thắng) |
1989–1991 |
Sporting Gijon |
36 |
(14) |
1991–1996 |
Real Madrid |
157 |
(15) |
1996–2004 |
Barcelona |
207 |
(73) |
Tổng cộng |
400 |
(102) |
|
Đội tuyển quốc gia |
|||
1990–1991 |
U21 Tây Ban Nha |
5 |
(0) |
1991–2002 |
ĐTQG Tây Ban Nha |
62 |
(12) |
Sự nghiệp HLV |
|||
2008–2011 |
Barcelona B |
||
2011–2012 |
Roma |
||
2013–2014 |
Celta |
||
2014– |
Barcelona |