Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Bạn đã bao giờ trải nghiệm 'voluntourism'?

Voluntourism ra đời vào đầu những năm 1990 và trở nên phát triển mạnh trong ngành du lịch thế kỷ 21.

Voluntourism la gi anh 1

Voluntourism /ˌvɒl.ənˈtʊə.rɪ.zəm/ (danh từ): Du lịch tình nguyện


Định nghĩa:

Cambridge Dictionary định nghĩa voluntourism là một kiểu kỳ nghỉ bạn tham gia để làm tình nguyện viên (không lương) nhằm giúp đỡ những người ở nơi bạn ghé thăm.

Khái niệm du lịch tình nguyện được nhiều người quan tâm, đặc biệt là với những người muốn dành thời gian để làm những điều đáng giá nhưng không thể từ bỏ cuộc sống và công việc hiện tại trong thời gian dài.

Voluntourism ra đời vào đầu những năm 1990 và trở nên phát triển mạnh trong ngành du lịch thế kỷ 21. Sự phát triển này được cho là một phần bắt nguồn từ thảm họa sóng thần châu Á vào tháng 12/2004. Sau sự kiện đó, các công ty khuyến khích nhân viên tham gia các chuyến du lịch tình nguyện để góp sức vào những dự án hỗ trợ khu vực bị ảnh hưởng bởi sóng thần.

Ứng dụng của voluntourism trong tiếng Anh:

- He commented that voluntourism is sometimes about the fulfilment of the volunteers themselves, not necessarily what they bring to the communities they visit.

Dịch: Anh cho rằng du lịch tình nguyện đôi khi chỉ là việc bản thân đã làm tròn trách nhiệm, không nhất thiết phải kể đến những gì họ mang lại cho cộng đồng ghé thăm.

- Voluntourism is for people who do not have the time to be involved with traditional aid programs.

Dịch: Du lịch tình nguyện dành cho những người không có thời gian tham gia các chương trình tình nguyện truyền thống.

Đừng tự biến mình thành 'couch potato'

Couch potato ra đời vào năm 1976 và lần đầu tiên được sử dụng trên báo chí vào năm 1979.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm