Sandwich generation /ˈsæn.wɪdʒ dʒen.əˌreɪ.ʃən/ (danh từ): Thế hệ bánh mì kẹp.
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa sandwich generation là thuật ngữ dùng để ám chỉ những người có cha mẹ già và con nhỏ. Nhóm người này phải chịu áp lực khi phải phụng dưỡng cha mẹ, chăm sóc con cái.
Theo Macmillan Dictionary, thuật ngữ thế hệ bánh mì kẹp xuất hiện vào cuối những năm 1970. Tác giả của thuật ngữ này được cho là Dorothy Miller và Elaine Brody - hai nhân viên làm việc trong lĩnh vực công tác xã hội.
Dù ra đời từ sớm, nhưng đến đầu những năm 1990, sandwich generation mới trở nên phổ biến nhờ các bài viết của nhà báo người Mỹ Carol Abaya.
Thế hệ bánh mì kẹp thường được dùng để mô tả những người ở độ tuổi 40-60. Nhóm người ở độ tuổi này đang phải nỗ lực vì 3 mục tiêu: Phấn đầu vì nghề nghiệp, nuôi dạy con cái, chăm sóc cha mẹ. Do bị "kẹp" giữa quá nhiều vấn đề, họ thường được ví như những chiếc bánh mì kẹp.
Nhiều yếu tố được cho là tác động mạnh và khiến thế hệ bánh mì kẹp phát triển mạnh hơn trong xã hội ngày nay. Những yếu tố đó bao gồm: Tuổi thọ trung bình cao hơn, quy mô gia đình nhỏ hơn, độ tuổi lập gia đình muộn hơn. Những yếu tố này khiến nhiều người phải nuôi con nhỏ khi cha mẹ đã đến tuổi già yếu và không thể tự chăm sóc cho bản thân.
Ứng dụng của sandwich generation trong tiếng Anh:
- The sandwich generation is the generation of people who care for their aging parents while supporting their own children.
Dịch: Thế hệ bánh mì kẹp là thế hệ những người vừa phải chăm sóc cha mẹ già, vừa phải hỗ trợ con nhỏ.
- The sandwich generation adopts responsibilities and services like transportation, meal planning, health care, and general housekeeping for both their kids and their parents.
Dịch: Thế hệ bánh mì kẹp chấp nhận những trách nhiệm chăm sóc con cái và cha mẹ như đưa đón, lập kế hoạch ăn uống, chăm sóc sức khỏe, dọn dẹp nhà cửa.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.