Gaslighting /ˈɡæs.laɪ.tɪŋ/ (danh từ): Thao túng tâm lý.
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa gaslighting là hành động lừa hoặc kiểm soát ai đó bằng cách khiến họ tin vào những điều không đúng sự thật, đặc biệt bằng cách gợi ý rằng họ có thể mắc bệnh tâm thần.
Thuật ngữ “gaslighting” xuất phát từ một vở kịch năm 1938 có tựa đề Gas Light. Sau đó, vở kịch được chuyển thể thành hai bộ phim là Gas Light (1940) và Gaslight (1944). Trong 3 tác phẩm này, nam chính (người chồng) đều thuyết phục nữ chính (người vợ) rằng cô đang tưởng tượng ra mọi chuyện, bao gồm việc bóng đèn (gas lights) trong nhà mờ đi. Kết quả, người vợ đã tin rằng mình bị điên.
Theo Forbes Health, gaslighting là một hình thức thao túng xoay quanh việc tạo ra sự nghi ngờ bản thân. Tiến sĩ Paige Sweet, trợ lý giáo sư Xã hội học tại Đại học Michigan (Mỹ), người nghiên cứu về gaslighting trong các mối quan hệ, nhận định gaslighting cũng giống như việc cố gắn cho ai đó cái mác "bị điên".
"Điều này khiến ai đó cảm thấy những điều họ nhìn thấy hoặc trải qua là phi lý, rằng đó là những điều họ tự bịa ra và không ai tin những điều họ nói", tiến sĩ Paige Sweet nói.
Gaslighting cũng liên quan sự mất cân bằng quyền lực giữa kẻ lạm dụng và người họ đang thao túng. Những kẻ thao túng tâm lý người khác thường lợi dụng những khuôn mẫu, chuẩn mực hoặc những điểm yếu của người khác như vấn đề giới tính, chủng tộc, quốc tịch hoặc tầng lớp xã hội.
Trong một bài viết về gaslighting, PGS Andrew D. Spear tại Đại học Grand Valley State (Mỹ) nêu rằng: "Điểm nổi bật nhất của việc thao túng tâm lý là kẻ thao túng cảm thấy việc kiểm soát nạn nhân hoặc khiến mọi thứ diễn ra theo ý mình là chưa đủ. Đối với hắn, điều quan trọng hơn là nạn nhân phải thực sự đồng tình với hắn".
Nạn nhân của thao túng tâm lý cho biết họ thường có cảm giác rơi vào tình huống vô thực, giống như mọi chuyện đang tồn tại ở một vũ trụ song song. Do đó, họ bị người khác gọi là "đồ điên".
Những người bị thao túng tâm lý cũng có thể gặp phải những tình trạng sau:
- Bị cho là đang phóng đại mọi chuyện.
- Cảm thấy bối rối và bất lực sau khi rời khỏi một cuộc trò chuyện, tương tác với người khác.
- Bị cô lập: Những kẻ thao túng tâm lý thường cố tách nạn nhân khỏi bạn bè, người thân hoặc những mối quan hệ có thể giúp đỡ họ.
- Bị công kích giọng điệu: Kẻ thao túng tâm lý sẽ chỉ trích giọng điệu của bạn nếu bạn đang thách thức hắn. Đây được cho là một chiến thuật để "lật ngược tình thế" và khiến bạn cảm thấy mình là người đáng trách hơn.
- Rơi vào mối quan hệ nóng - lạnh thất thường: Để khiến nạn nhân mất thăng bằng, những kẻ thao túng có thể xen kẽ giữa việc mắng chửi và khen ngợi.
The National Domestic Violence Hotline liệt kê những "kỹ thuật" mà kẻ thao túng tâm lý thường làm với nạn nhân, cụ thể như sau:
- Kìm nén: Giả vờ không hiểu hoặc từ chối lắng nghe nạn nhân.
- Phản đòn: Đặt câu hỏi về các sự kiện xảy ra trong quá khứ để thử thách trí nhớ của nạn nhân. Dù nạn nhân nhớ mọi chuyện, kẻ thao túng cũng khẳng định nạn nhân nhớ sai.
- Chặn/chuyển hướng: Thay đổi chủ đề cuộc trò chuyện hoặc đặt câu hỏi về suy nghĩ của nạn nhân.
- Tầm thường hóa: Khiến cho mọi nhu cầu hoặc cảm xúc của nạn nhân trở nên bớt quan trọng.
- Lãng quên/từ chối: Giả vờ quên những chuyện xảy ra hoặc từ chối, phủ nhận những điều đã nói/hứa với nạn nhân.
Thao túng tâm lý là hành động nhằm mục đích kích động sự bất ổn và nghi ngờ bản thân. Do đó, điều này có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần của nạn nhân. Nếu bị thao túng, bạn có thể gặp phải những tình trạng sau:
- Lo âu.
- Trầm cảm.
- Mất phương hướng.
- Lòng tự trọng sụt giảm.
- Chấn thương tâm lý.
- Có ý nghĩ tự tử.
Ứng dụng của gaslighting trong tiếng Anh:
- Gaslighting is the process of causing someone to doubt their own thoughts, beliefs and perceptions.
Dịch: Thao túng tâm lý là quá trình khiến ai đó nghi ngờ suy nghĩ, niềm tin và nhận thức của chính họ.
- Her father used a gaslighting tactic when he declared that she must have imagined the entire episode.
Dịch: Cha cô đã sử dụng chiến thuật thao túng tâm lý khi ông ta tuyên bố cô đã tưởng tượng ra toàn bộ tình tiết sự việc.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.