Trái đất đất đang đối mặt với hiện tượng tan băng ở hai cực là một trong những tác động lớn của hiện tượng trái đất nóng lên. Ảnh minh họa: Telegraph |
1. Trái đất đang tăng lên bao nhiêu độ?
Tính đến tháng 10, nhiệt độ trái đất ấm lên khoảng 0,9 độ C kể từ năm 1880. Con số này gồm cả nhiệt độ ở bề mặt đại dương. Sự ấm lên được cảm nhận rõ ở các vùng đất liền, Bắc Cực và nhiều khu vực ở Nam Cực. Con số 0,9 độ C nghe có vẻ thấp, nhưng xét theo nhiệt độ trung bình của bề mặt một hành tinh, nó thực sự là mức cao.
Điều này lý giải hiện tượng băng tan và mực nước ở các đại dương ngày càng tăng nhanh. Mức nhiệt tích tụ trên trái đất do lượng phát thải từ các hoạt động của con người tương đương lượng nhiệt từ 400.000 quả bom nguyên tử ở Hiroshima phát ra mỗi ngày trên khắp hành tinh.
Các nhà khoa học tin rằng trái đất bắt đầu nóng lên kể từ năm 1950 do hiệu ứng nhà kính. Nếu sự phát thải không được kiểm soát, giới khoa học tin rằng nhiệt độ trái đất có thể tăng quá 4,5 độ C. Mức nhiệt này sẽ làm biến đổi hành tinh của chúng ta và suy yếu khả năng hỗ trợ của trái đất cho một lượng dân số khổng lồ.
2. Rủi ro gì khi trái đất nóng lên?
Các rủi ro không chỉ kéo dài trong vài thập kỷ tới mà còn nhiều năm nữa. Như vậy, thế hệ tương lai sẽ hứng chịu hậu quả nghiêm trọng nhất từ biến đổi khí hậu. Trong vòng 25 tới 30 năm tới, các nhà khoa học nói khí hậu vẫn duy trì như hiện nay, dù trái đất dần nóng lên.
Lượng mưa sẽ lớn hơn ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng trong các giai đoạn chuyển tiếp, khí hậu sẽ nóng và khô hơn. Số lượng các cơn bão và siêu bão có thể giảm, nhưng chúng sẽ hút năng lượng từ bề mặt đại dương – nơi có nền nhiệt nóng hơn. Do đó, cường độ các cơn bão sẽ mạnh hơn so với quá khứ. Lũ lụt ở các vùng ven biển sẽ diễn ra thường xuyên hơn và gây thiệt hại.
Về lâu dài, nếu lượng khí thải tiếp tục tăng và không được kiểm soát, các rủi ro sẽ càng nghiêm trọng. Giới khoa học lo ngại, tác động từ khí hậu sẽ trở thành nhân tố gây bất ổn ở các nước, tạo ra làn sóng người tị nạn hay cuộc đại tuyệt chủng lần thứ 6 của thực vật và động vật, làm tan băng ở hai cực khiến mực nước biển tăng cao đủ để khiến các thành phố ven biển chìm trong nước.
Tất cả những mối nguy này có thể xảy ra trong hàng trăm thậm chí hàng nghìn năm nữa. Điều đó có nghĩa chúng ta đang có thêm thời gian điều chỉnh tình hình. Tuy nhiên, các chuyên gia không thể loại trừ những thay đổi bất ngờ như sự sụp đổ của ngành nông nghiệp – khiến xã hội rơi vào tình trạng hỗn loạn sớm hơn.
Các nỗ lực mạnh mẽ của con người nhằm giảm lượng khí thải có thể giảm các rủi ro này hay ít nhất làm chậm hiệu ứng. Tuy nhiên, đã quá muộn để chúng ta loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro, theo New York Times.
3. Chúng ta có thể làm gì?
Great Barrier - hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới - chỉ được "cứu sống" khi con người giảm lượng phát thải khí nhà kính trong 10 năm. Ảnh: AP |
Chúng ta có nhiều cách đơn giản để giảm lượng khí thải carbon (nguyên nhân chính làm gia tăng hiệu ứng nhà kính) và phần lớn các cách đó đều giúp bạn tiết kiệm tiền. Bạn có thể tạo một lỗ thông trên mái nhà để tiết kiệm điện, cài đặt một thiết bị nhiệt thông minh, dùng các loại bóng đèn có công suất thấp, tắt đèn khi không sử dụng, di chuyển bằng các phương tiện công cộng thay vì xe hơi, giảm chất thải từ thực phẩm và ăn ít thịt.
Có lẽ việc lớn nhất mà mỗi cá nhân có thể làm là hạn chế di chuyển bay. Chỉ cần một hoặc hai chuyến bay được cắt giảm mỗi năm có thể giảm lượng khí thải so với tất cả các phương tiện khác cộng lại. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các dự án bảo vệ rừng hay giảm phát thải khí nhà kính…
Các công nghệ phát thải thấp, như xe điện đang được cải tiến để đưa vào sử dụng phổ biến. Các tập đoàn hàng đầu thế giới đưa ra những lời hứa táo bạo để dần chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo và ngăn chặn nạn phá rừng. Trên thế giới, nhiều khu vực và thành phố cam kết thực hiện vượt mức các mục tiêu do chính phủ đặt ra.
4. Kịch bản lạc quan?
Các nhà khoa học cho rằng một số kịch bản tốt nhất mà họ có thể tưởng tượng được là: trái đất ít nhạy cảm với khí nhà kính; thực vật và động vật có thể thích ứng với các thay đổi không không thể tránh khỏi; con người có thể kiểm soát lượng phát thải trong tầm kiểm soát; những đột phá lớn về công nghệ có thể giúp con người hạn chế lượng phát thải và thích nghi với biến đổi khí hậu.
Tuy nhiên, thật không may, các nhà khoa học cho rằng khả năng các kịch bản này xảy ra là không cao. Trái đất sẽ dễ chịu tác động của khí nhà kính. Tình trạng ấm lên toàn cầu dường như là nguyên nhân gây nên tình trạng hỗn loạn ở nhiều khu vực.
Theo quan điểm của các chuyên gia, trông cậy vào một kịch bản lạc quan mà không có kế hoạch thực tế là điều nguy hiểm. Cách duy nhất để hạn chế rủi ro là giảm lượng phát thải.
5. Các trường hợp tồi tệ nhất khi trái đất nóng lên?
Nhiều trường hợp xấu có thể xảy ra. Đó cũng là nguyên nhân khiến các nhà khoa học kêu gọi cắt giảm khí thải nhằm hạn chế viễn cảnh tồi tệ đó. Có lẽ trường hợp xấu nhất là sự suy sụp của ngành nông nghiệp, giá cả leo thang và nạn chết đói hàng loạt.
Ngoài ra, khi lớp băng ở Bắc Cực tan ra, làm mực nước biển dâng nhanh sẽ khiến con người bỏ các thành phố lớn trên thế giới đồng thời kéo theo sự thiệt hại hàng nghìn tỷ USD. Các nhà khoa học cũng lo ngại về viễn cảnh chu kỳ gió mùa châu Á thay đổi. Hàng tỷ người trông đợi các đợt gió mùa để có nước cung cấp cho cây trồng. Do vậy, bất kỳ sự gián đoạn nào cũng để lại hậu quả nghiêm trọng.
6. Đột phá công nghệ có thể giúp chúng ta?
Khi nhiều công ty, chính phủ và các nhà nghiên cứu đang tập trung tìm hiểu về vấn đề biến đổi khí hậu, các tiến bộ công nghệ đang dần được cải thiện. Tuy nhiên, ngay cả những chuyên gia lạc quan về các giải pháp công nghệ cũng cảnh báo những nỗ lực hiện nay của thế giới là chưa đủ. Chi tiêu cho nghiên cứu nông nghiệp đang bị gián đoạn, dù tình trạng biến đổi khí hậu khiến những rủi ro về lương thực ngày càng tăng.
Trong khi đó, cựu chủ tịch tập đoàn Microsoft Bill Gates nói rằng, kỳ vọng về điều kỳ diệu trong công nghệ không phải là phương thức chiến lược để giải quyết biến đổi khí hậu.
7. Mực nước biển sẽ tăng tới mức nào?
London có thể bị nhấn chìm khi nước biển dâng tới 60 m. Ảnh minh họa: Independent |
Mực nước ở đại dương đang tăng khoảng 0,3 m mỗi thập kỷ. Điều này gây tác động nghiêm trọng tới các đường bờ biển, buộc các nước và nhiều tổ chức chi hàng chục tỷ USD để chống xói mòn. Tuy nhiên, khi tỷ lệ này tiếp tục tăng, nó sẽ khiến tình hình khó kiểm soát, theo nhận định của các chuyên gia.
Nếu sự phát thải vẫn không được kiểm soát, nhiệt độ bề mặt trái đất có thể sớm giống như kỷ nguyên Pliocen, khi băng tan và mực nước ở đại dương sẽ tăng cao hơn so với mức hiện nay khoảng 24 m.
Một nghiên cứu gần đây cho thấy việc đốt cháy tất cả nhiên liệu hóa thạch trong lòng đất sẽ khiến băng ở Bắc Cực tan hoàn toàn và đẩy nước biển đạt gần 49 m vào một thời điểm không xác định. Tuy nhiên, vấn đề quan trọng ở đây không phải là mực nước đại dương sẽ tăng bao nhiêu mà nó tốc độ của nó sẽ như thế nào.
Thông tin từ các nghiên cứu về lịch sử trái đất cho thấy, mực nước ở đại dương có thể tăng khoảng 0,3 m mỗi thập kỷ. Đây được coi là trường hợp xấu nhất. Ngay cả khi tỷ lệ chỉ là một nửa cũng khiến xã hội loài người rơi vào khủng hoảng. Thậm chí khi mức độ tăng chậm hơn, nhiều thành phố trên thế giới vẫn sẽ bị lũ cuốn trôi.
Nghiên cứu cho thấy việc cắt giảm số lượng lớn khí thải có thể làm chậm tiến trình này. Con người sẽ có thời gian thích ứng với đường bờ biển bị thay đổi.
8. Mọi dự báo đều đáng tin cậy?
Trái đất nhạy cảm với khí nhà kính là kết luận được đưa ra với nhiều bằng chứng khoa học. Ví dụ, theo vật lý cơ bản, sự gia tăng khối lượng đá carbon dioxide (CO2) sản sinh nhiều nhiệt. Điều này được phát hiện vào thế kỷ 19. Ngay cả khi máy tính không đưa ra dự báo, rất nhiều bằng chứng cho thấy các nhà khoa học có thể lý giải về vấn đề này.
Theo các nghiên cứu khí hậu, lượng CO2 trong không khí dao động tự nhiên và mỗi khi lượng khí này tăng lên, trái đất cũng nóng dần, băng tan chảy và mực nước ở các đại dương cũng tăng cao.
Trong khi đó, máy tính chỉ có thể đưa ra các dự đoán về khí hậu trong tương lai, nhưng không thể chính xác tuyệt đối.
9. Thời tiết cực đoan liên quan tới biến đổi khí hậu?
Giới khoa học đã công bố bằng chứng cho thấy khí hậu ấm lên đang tạo ra các sóng nhiệt thường xuyên và dữ dội hơn. Nó cũng khiến các cơn bão nghiêm trọng hơn, lũ lụt tại các vùng ven biển đang ngày càng tồi tệ khi mức nước ở các đại dương tăng cao do lượng khí phát thải của con người. Tình trạng nóng lên của toàn cầu khiến hạn hán tại Trung Đông và California (Mỹ) nghiêm trọng hơn.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp khác, mối liên hệ giữa tình trạng ấm lên của trái đất và các hiện tượng tự nhiên là không chắc chắn hoặc gây tranh cãi. Điều này một phần do thiếu các dữ liệu lịch sử.
Một yếu tố khác là nhận thức của con người về biến đổi khí hậu đang thay đổi nhanh chóng nhờ Internet. Công cụ này giúp chúng ta ý thức hơn về các thảm họa thời tiết ở những khu vực xa xôi. Trên các phương tiện truyền thông xã hội, mọi người thường cho rằng, mọi thảm họa tự nhiên đều liên quan tới biến đổi khí hậu. Tuy vậy, trong nhiều trường hợp, chúng ta không có bằng chứng khoa học để chứng minh.
10. Ai hưởng lợi từ sự nóng lên toàn cầu?
Các quốc gia có nhiều vùng đất rộng lớn, lạnh giá, gồm Canada và Nga có thể hưởng một số lợi ích kinh tế khi trái đất tăng nhiệt. Nông nghiệp, khai thác mỏ hay những hoạt động tương tự có thể hình thành tại những khu vực vốn lạnh giá đó.
11. Còn hy vọng?
Bà Segolene Royal, Bộ trưởng Sinh thái Pháp, chào đón Tổng thống Mỹ Barack Obama và Tổng thư ký Liên Hợp Quốc Ban Ki Moon tại Trung tâm Hội nghị ở Paris hôm 30/11. Ảnh: Reuters |
Giới khoa học từng cảnh báo từ những năm 1980 rằng các chính sách nghiêm ngặt về môi trường là cần thiết nhằm hạn chế lượng phát thải khí nhà kính. Tuy nhiên, cảnh báo này không được lưu tâm và lượng khí nhà kính trong khí quyển đã lớn tới mức "nguy hiểm tiềm tàng".
Sau 20 năm ngoại giao không thu được kết quả, giờ đây, đã tới lúc chính phủ các nước nhìn nhận vấn đề môi trường ở cấp độ toàn cầu. Tại Hội nghị lần thứ 21 Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi khí hậu (COP21) đang diễn ra tại Paris, Pháp, người ta kỳ vọng một thỏa thuận có thể đạt được. Trong bối cảnh Nghị định thư Kyodo sẽ hết hạn vào năm 2020, các lãnh đạo thế giới đang cố gắng thống nhất để đạt được thỏa thuận mới mang tầm quốc tế, phù hợp với điều kiện các nước và bảo vệ môi trường toàn cầu.