90-day rule /ˈnaɪn.ti deɪ ruːl/ (danh từ): Quy tắc 90 ngày
Định nghĩa:
Quy tắc 90 ngày là một lý thuyết cho rằng nếu nhân viên trụ lại công ty ít nhất 90 ngày (tương đương 3 tháng), nhiều khả năng họ sẽ ở lại công ty làm việc trong ít nhất một năm đầu tiên. 3 tháng thường là khoảng thời gian đủ để nhân viên ổn định với công việc mới, phát triển thói quen nhất quán và thiết lập mối quan hệ với đồng nghiệp.
Trong một phỏng vấn với Wall Street Journal, các giám đốc điều hành cho biết phần lớn sự thành công của công việc trong ba tháng đầu cũng bắt nguồn từ mối quan hệ giữa nhân viên và công ty.
Vì thế, trong 3 tháng đầu tiên, công ty thường cho nhân viên tham gia hoạt động tìm hiểu công ty và gặp gỡ nhiều đồng nghiệp. Đối với nhân viên cấp thấp, hoạt động này diễn ra trong 2 tuần. Các giám đốc điều hành sẽ có thời gian tìm hiểu dài hơn, thường là 6 tuần.
Khuyến khích tài chính cũng là một cách để giữ chân nhân viên tốt hơn. CVS, McDonald’s và Wendy’s là những công ty áp dụng phương pháp này. Người lao động có thể nhận được khoản tiền thưởng lên đến 1.000 USD trong 3 tháng đầu làm việc.
Ngoài ra, các công ty cần lưu ý những điều sau để nhân viên không rời đi nhanh chóng:
- Làm rõ kỳ vọng công việc ngay từ đầu để tránh nhân viên hiểu sai và thất vọng về công việc vừa nhận.
- Khuyến khích nhân viên bày tỏ suy nghĩ, quan điểm và các vấn đề đang quan tâm.
- Cho phép nhân viên tương tác với đồng nghiệp để mở rộng mối quan hệ.
- Hướng dẫn nhân viên làm việc bằng cách làm gương thay vì chỉ ra lệnh và nói suông.
- Công nhận các kỹ năng và thành tích của nhân viên.
- Dành thời gian phản hồi công việc của nhân viên để họ hiểu bản thân tốt và chưa tốt ở những điểm nào.
Ứng dụng của 90-day rule trong tiếng Anh:
- The 90-day rule is one indicator of long-term employment. The theory is that if a new employee stays for at least three months, they are far more likely to remain with the company for at least their first year.
Dịch: Quy tắc 90 ngày là báo hiệu cho tương lai làm việc dài hạn. Về mặt lý thuyết, nếu một nhân viên mới ở lại ít nhất 3 tháng, nhiều khả năng họ sẽ ở lại công ty ít nhất trong năm đầu tiên.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.