Overtourism /ˌəʊ.vəˈtʊə.rɪ.zəm/ (danh từ): Quá tải du lịch
Định nghĩa:
Overtourism là tình trạng quá nhiều khách du lịch đến một điểm du lịch hoặc điểm tham quan nổi tiếng khiến môi trường địa phương bị ảnh hưởng, các điểm tham quan xuống cấp và cuộc sống của người dân địa phương cũng bị tác động đáng kể.
Du lịch từ lâu đã được coi là ngành công nghiệp không khói mang lại nhiều giá trị kinh tế cao. Nhưng đối với nhiều khu du lịch, sự nổi tiếng gây ra tình trạng quá tái và để lại những hậu quả nặng nề.
Quá tải du lịch trở thành gánh nặng đối với nhiều điểm đến được cho là "nên đến". Hơn nữa, sự gia tăng của lượng khách du lịch quốc tế nhờ hàng không giá rẻ, sự phổ biến của các nền tảng cho thuê như AirBnB cũng là yếu tố khiến các khu du lịch nổi tiếng luôn trong tình trạng quá tải.
Kết quả, overtourism gây ra thiệt hại về môi trường, cơ sở hạ tầng, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của người dân địa phương.
Một ví dụ điển hình của overtourism là vịnh Maya của Thái Lan. Tháng 6/2018, điểm du lịch này đã phải đóng cửa kể từ khi nổi tiếng nhờ bộ phim The Beach, phát hành năm 2000.
Lượng khách du lịch quá tải đã tàn phá hệ sinh thái địa phương. Ban đầu, chính quyền địa phương chỉ định đóng cửa trong 4 tháng, nhưng một quan chức gợi ý vịnh Maya cần ít nhất một năm để phục hồi sau những tác động của tình trạng quá tải du lịch.
Ngoài vịnh Maya của Thái Lan, Venice (Italy), Santorini (Hy Lạp), Machu Picchu (Peru), Vạn Lý Trường Thành (Trung Quốc)... cũng là những điểm đến được cho là bị ảnh hưởng bởi tình trạng quá tải du lịch.
Ứng dụng của overtourism trong tiếng Anh:
- Giant cruise ships are a contributing factor when it comes to overtourism.
Dịch: Các tàu du lịch khổng lồ là một yếu tố góp phần gây ra tình trạng quá tải du lịch.
- A rise in single use plastic waste is one of the many ways overtourism is hitting the island of Bali.
Dịch: Sự gia tăng rác thải nhựa sử dụng một lần là một trong nhiều nguyên nhân khiến quá tải du lịch gây ảnh hưởng đến đảo Bali.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.