Asexual /ˌeɪˈsekʃuəl/ (tính từ): Vô tính
Định nghĩa:
Asexual, hay còn được gọi là ace, là một thuật ngữ dùng chung cho những người có ít hoặc không bị hấp dẫn về mặt tình dục với người khác. Họ có thể là người dị tính, đồng tính, song tính hoặc người toàn ái (panromantic).
Một số người nhận ra họ là người vô tính sau một hoặc nhiều trải nghiệm tình dục. Những người khác biết bản thân là người vô tính từ khi còn nhỏ.
Asexual có thể thay đổi theo nhiều kiểu khác nhau, tùy thuộc vào các mối quan hệ hoặc cách một người xác định mức độ hấp dẫn tình dục, hấp dẫn tình cảm và hấp dẫn ngoại hình.
Asexual lần đầu tiên được biết đến từ cuối những năm 1980. Trong tác phẩm Sappho und Sokrates, nhà tình dục học người Đức Magnus Hirschfeld đã đề cập đến những người không có ham muốn tình dục. Ông gọi những người đó là "anesthesia sexual" (tạm dịch: Mất cảm giác tình dục).
Một quan niệm nhiều người vẫn hiểu sai là "người vô tính có nghĩa là độc thân". Thực tế, người vô tính không độc thân, họ vẫn yêu đương, thậm chí kết hôn và có con, nhưng chỉ đơn giản là có ít hoặc không bị người khác hấp dẫn về mặt tình dục.
Ngoài ra, người vô tính cũng bị cho là có ác cảm với tình dục nhưng thực ra họ không ác cảm, chỉ là không hứng thú.
Thêm một điều nữa là vô tính đang bị nhầm với mất ham muốn tình dục. Nhiều người cho rằng vô tính là một tình trạng y tế và có thể điều trị, chữa khỏi. Những người khác lại cho rằng những người vô tính không có ham muốn tình dục vì họ từng trải qua chấn thương tình dục hoặc bị hành hung.
Tiến sĩ tâm lý học Gina Rhodes nhận định những quan niệm trên đều sai. Người vô tính không bị mất ham muốn về mặt chức năng, họ cũng không gặp chấn thương liên quan tình dục. Vô tính chỉ đơn giản là một định hướng, trạng thái hoặc bản sắc của con người.
Ứng dụng của asexual trong tiếng Anh:
- Many asexual people have romantic feelings for other people, go on dates, and have long and short-term romantic relationships.
Dịch: Nhiều người vô tính có tình cảm lãng mạn với người khác, họ hẹn hò và có những mối quan hệ lãng mạn dài hạn và ngắn hạn.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.