"Động vật không phải là những gã hề" - Quảng cáo lên án việc sử dụng động vật trong các rạp xiếc. |
Những hình ảnh này cũng kêu gọi mọi người không đi xem những buổi diễn xiếc có sử dụng động vật. |
Tiếp đến là những quảng cáo lên án việc thử mỹ phẩm trên động vật. |
Những hình ảnh này đều rất mạnh mẽ và đôi khi khiến người ta thấy rùng mình. |
Quảng cáo này kêu gọi ủng hộ xây dựng công viên mới dành cho những chú voi với thông điệp: "Không gian lớn hơn cho những gã to xác này". |
Những hình ảnh này kêu gọi bảo vệ loài tê giác vốn đang đứng bên bờ tuyệt chủng vì nạn săn bắn bừa bãi. |
Sừng tê giác luôn là một món hàng ưa thích của những tay buôn lậu động vật quý hiếm. |
Hình ảnh chú chó đốm cuộn tròn như quả bóng trước khung thành này là để đem đến thông điệp kêu gọi chấm dứt lạm dụng và hành hạ động vật. |
Tương tự, chú chó xù trông giống như một phần của cây gậy lau nhà. |
Giống như bữa ăn cuối của tử tù, những hình ảnh này kêu gọi mọi người nhận nuôi các chú chó để giúp chúng không bị chết đói. |
Tên của các chú chó được sử dụng ngay trên hình ảnh quảng cáo khiến thông điệp có tính lay động hơn. |
"Hãy thử tưởng tượng đó chính là bạn". |
Con báo này đã được nhắm sẵn cho một chiếc áo lông thú. |
Việc sử dụng da động vật làm trang phục và túi xách đe dọa nghiêm trọng đến sự tồn tại của chúng. |
Sẽ thật tội nghiệp khi chú hải cẩu dễ thương này bị giết hại chỉ vì mấy đôi ủng. |
"Hãy dừng việc buôn bán động vật hoang dã". |
Chú voi này không phải là một món hàng. |
"Bạn đang nhìn thấy một chú chó, nhưng nó đang nhìn thấy một ngôi nhà". |
Những hình ảnh này nhằm kêu gọi mọi người nhận nuôi động vật bị bỏ hoang. |
Nấc thang tiến hóa tiếp theo của loài rùa sẽ là bát súp nếu bạn không hành động. |
Còn với loài hổ, chúng sẽ thành những chiếc áo choàng. |
Thê thảm hơn, những con voi to lớn được sinh ra chỉ để lấy ngà. |
Cùng một con mèo nhưng với hai chủ nhân khác nhau. |
Tương tự, thông điệp ở đây là hãy nhận nuôi và chăm sóc những con vật dễ thương này. |
"Những chiếc túi bóng đang giết chết các loài vật". |
Đừng để những loài động vật hoang dã biến mất và thay thế chúng bằng các mô hình. |
Tương tự, nếu cứ tàn phá thiên nhiên, bạn sẽ chẳng thể chụp được một tấm hình thế giới hoang dã đúng nghĩa. |
"Tương lai do con người tạo ra". |
"Chúng ta đang làm gì với hành tinh của mình?" |
Đây không còn là một trò chơi nữa. |
Thêm một quảng cáo phản đối việc diễn xiếc với động vật. |
Những ngôi rừng sẽ đem các loài vật trở lại. |
Bảo vệ rừng cũng có nghĩa là bạn đang bảo vệ các loài động vật hoang dã. |