Milkshake duck /ˈmɪlk.ʃeɪk dʌk/ (danh từ): (Tạm dịch) Người nổi tiếng có "phốt" quá khứ
Định nghĩa:
Milkshake duck là một người nổi tiếng trên Internet nhờ một lý do tích cực nào đó. Nhưng sau khi sự nổi tiếng tăng lên, người đó bị đào sâu quá khứ và để lộ những điều tiêu cực, họ nhanh chóng trở thành đối tượng bị bài trừ, thù ghét. Milkshake duck cũng có thể dùng như một động từ để mô tả hành động đào bới quá khứ không tốt của người nổi tiếng.
Thuật ngữ "vịt sữa lắc" ra đời vào ngày 12/6/2016, bắt nguồn từ một tweet của họa sĩ truyện tranh người Australia Ben Ward. Anh viết: "Dân mạng đều yêu thích Milkshake Duck, một chú vịt đáng yêu uống sữa lắc. 5 giây sau, chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng chú vịt này là một kẻ phân biệt chủng tộc".
Trò đùa này nhanh chóng lan truyền trên Internet với hàng chục nghìn lượt thích và chia sẻ. Vịt sữa lắc nhanh chóng gây tiếng vang và được nhiều người sử dụng.
Một ví dụ điển hình cho milkshake duck là Ken Bone - người đàn ông áo đỏ nổi tiếng tại Mỹ. Bone trở nên nổi tiếng chỉ sau một lần tranh luận với các ứng cử viên tổng thống Mỹ vào tháng 10/2016. Nhưng sau khi nổi tiếng, những bình luận tiêu cực của ông trên Reddit bị đào lại, người hâm mộ nhanh chóng quay lưng với ông.
Việc sử dụng thuật ngữ milkshake duck khá ổn định cho đến tháng 6/2017. Theo Google Trends, vào ngày 11/6/2017, "vịt sữa lắc" trở thành từ khóa được tìm kiếm nhiều đột biến.
Hiện tượng này xảy ra do trò chơi The Last Night nhận được nhiều lời bình luận tích cực từ người dùng và báo chí. Khi đó, một người dùng đã tìm lại tweet cũ của Tim Soret - nhà phát triển chính của tựa game này. Ngay sau đó, những bài báo khen ngợi The Last Night biến thành những bài báo thảo luận về quan điểm chính trị gây tranh cãi của Tim Soret.
Ứng dụng của milkshake duck trong tiếng Anh:
- Ken Bone, Chewbacca Mom and Keaton Jones were all victim to the milkshake duck.
Dịch: Ken Bone, Chewbacca Mom và Keaton Jones đều là nạn nhân của việc đào bới quá khứ của người nổi tiếng.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.