Revenge bedtime procrastination /rɪˈvendʒ ˈbed.taɪm prəˌkræs.tɪˈneɪ.ʃən/ (danh từ): Thức đêm trả thù
Định nghĩa:
Revenge bedtime procrastination đề cập đến hiện tượng mọi người trì hoãn giấc ngủ để tham gia vào các hoạt động họ không có thời gian thực hiện trong ngày. Thay vì ngủ, họ sẽ dành thời gian để thư giãn, giải trí.
Thuật ngữ bedtime procrastination đã được giới thiệu trong một bài bài xuất bản năm 2014. Sau đó, revenge được thêm vào để mô tả hiện tượng nhiều người lao động Trung Quốc thức khuya để lấy lại "quyền kiểm soát thời gian" sau 12 giờ đi làm.
Những người thức khuya trả thù hoàn toàn nhận thức được việc thức khuya có thể gây ra những hậu quả tiêu cực, nhưng họ vẫn chọn làm như vậy.
Ví dụ, đối với cha mẹ có con nhỏ, thời gian sau khi con ngủ có thể là khoảng thời gian duy nhất họ có thể tập trung vào những việc mình muốn làm. Đối với những người có lịch trình làm việc bận rộn, đêm khuya có thể là thời gian duy nhất họ được thoải mái giải trí mà không phải nghĩ đến công việc.
Một nghiên cứu năm 2014 được công bố trên tạp chí Frontiers of Psychology cho rằng việc thức khuya trả thù có mối tương quan nghịch biến với khả năng tự điều chỉnh. Những người muốn thức khuya trả thù thực sự rất buồn ngủ, nhưng hành vi của họ lại đi ngược với cơn buồn ngủ đó.
Nghiên cứu cũng cho thấy hành vi có thể là kết quả của nhiều yếu tố khác nhau như lịch trình ngủ, khả năng tự kiểm soát hành vi. Căng thẳng do đại dịch cũng khiến hành vi thức khuya trả thù trở nên tệ hơn. Khoảng 40% người trưởng thành ngày càng gặp nhiều vấn đề về giấc ngủ trong năm 2020.
Ứng dụng của revenge bedtime procrastination trong tiếng Anh:
- For people in high-stress jobs that take up the bulk of their day, revenge bedtime procrastination is a way to find a few hours of entertainment even though it results in insufficient sleep.
Dịch: Đối với những người làm công việc căng thẳng chiếm phần lớn thời gian trong ngày, việc thức khuya trả thù là một cách để tìm kiếm vài giờ giải trí mặc dù điều đó dẫn đến việc ngủ không đủ giấc.
- Revenge bedtime procrastination may also be on the rise because of COVID-19 and stress associated with stay-at-home orders.
Dịch: Việc thức khuya trả thù có thể gia tăng do dịch Covid-19 và những căng thẳng liên quan quy định cách ly tại nhà.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.