G Flex giống như một phiên bản được phóng lớn và bẻ cong của LG G2. Model này cũng được bố trí các phím vật lý ở mặt sau.
|
G Flex vẫn có viền màn hình mỏng như G 2. Mặt trước là các phím cảm ứng.
|
|
Các phím vật lý ở mặt sau được bố trí giống nhau, nhưng G Flex có thêm một cổng hồng ngoại đối xứng với đèn Flash qua Camera. |
|
Khi soi dưới ánh sáng, mặt lưng của hai model này có chất liệu khác nhau. G-Flex có thêm khả năng tự khôi phục những vết xước nhỏ. |
|
Độ dày khá tương đương nhau, G-Flex có thêm một chiếc ăng ten ở cạnh dưới. |
|
Chiếc ăng ten này lại hướng xuống dưới, rất khác biệt với các model thông thường và đôi khi gây bất tiện cho người dùng. |
|
Mặt bên khá giống nhau, chỉ khác về kích thước và độ cong. |
|
G Flex như một người em "cá tính" của LG G2. |
Về cấu hình, G Flex có sức mạnh tương đương với LG G2 vì dùng chung bộ vi xử lý và chip đồ họa. Về chất lượng hiển thị, G2 vẫn hơn G Flex nhờ độ phân giải và mật độ điểm ảnh cao hơn. Bù lại, G Flex sở hữu viên pin "khủng" lên đến 3500 mAh và nhiều tính năng "độc quyền".
HĐH |
Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
Màn hình |
Curved P-OLED 720 x 1.280 pixels, 6.0 inch (mật độ điểm ảnh ~245 ppi ) |
True HD-IPS + LCD, 1.080 x 1.920 pixels, 5.2 inch (mật độ điểm ảnh~424 ppi)
|
Kích thước |
160.5 x 81.6 x 8.7 mm |
138.5 x 70.9 x 8.9 mm |
Vi xử lý |
Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 Quad-core 2.26 GHz Krait 400 |
Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 Quad-core 2.26 GHz Krait 400 |
RAM |
2 GB |
2GB |
Đồ họa |
Adreno 330 |
Adreno 330 |
Camera |
13 MP, autofocus, LED flash |
13 MP, autofocus, optical image stabilization, LED flash |
Bộ nhớ |
32 GB |
16/32 GB |
Pin |
Li-Po 3500 mAh battery |
Li-Po 3000 mAh battery |