Golden handshake /ˌɡəʊl.dən ˈhænd.ʃeɪk/ (danh từ): (Tạm dịch) Cái bắt tay vàng
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa golden handshake là một khoản thanh toán khá lớn các công ty trả cho nhân viên khi nhân viên nghỉ việc. Golden handshake diễn ra khi người sử dụng lao động yêu cầu nhân viên nghỉ việc hoặc nhân viên nghỉ hưu, như một phần thưởng thưởng vì nhân viên đó đã cống hiến cho công ty lâu năm hoặc làm việc xuất sắc.
Investopedia lại đưa ra định nghĩa cho golden handshake như sau: Thuật ngữ golden handshake đề cập một điều khoản trong hợp đồng của các giám đốc điều hành, điều khoản này sẽ cung cấp cho họ "gói thôi việc" nếu họ mất việc do bị sa thải vì sơ suất khi làm việc, công ty tái cơ cấu hoặc nghỉ hưu. Golden handshake thường được trao cho các giám đốc điều hành dưới dạng tiền mặt hoặc cổ phiếu.
Những cái bắt tay vàng có thể gây ra tranh cãi vì những lợi ích này không nhất thiết phải liên quan đến hiệu suất làm việc của người lao động. Điều này có nghĩa là các nhà quản lý vẫn nhận được một khoản tiền sau khi nghỉ việc ngay cả khi họ làm việc không hiệu quả.
Một điều khó hiểu là một số giám đốc điều hành vẫn nhận được golden handshake ngay cả khi họ bị sa thải vì sơ suất, làm việc thiếu trách nhiệm. Loại lợi ích này có thể làm hỏng hình ảnh của công ty vì golden handshake thường được cho là phần thưởng của sự thất bại, theo Investopedia.
Ứng dụng của golden handshake trong tiếng Anh:
- He is to leave with a golden handshake understood to total at least one year's salary.
Dịch: Anh ấy sẽ ra đi với cái bắt tay vàng với tổng cộng ít nhất một năm tiền lương.
- The universities let many of their best men and women retire, and they departed with a golden handshake.
Dịch: Các trường đại học để những nhân sự giỏi nhất nghỉ hưu, và họ rời đi với cái bắt tay vàng.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.