Một ngày trên biển bắt đầu bằng hiệu lệnh báo thức được thông báo bằng loa phóng thanh. |
Một số thủy thủy bắt đầu buổi sáng bằng bài tập nhẹ nhàng trong phòng tập trên tàu. |
Trong khi đó, những thủy thủ khác có thể lựa chọn bài tập nặng hơn. |
Trong phòng ăn tập thể, các đầu bếp bắt đầu chuẩn bị bữa sáng cho hàng nghìn thủy thủ. |
Thủy thủ nạp năng lượng để chuẩn bị bước vào ngày làm việc mới. |
Khi làm việc tại đường băng trên tàu sân bay, các thủy thủ phải rất cẩn thận. Đây được coi là nơi làm việc nguy hiểm nhất trên thế giới. |
Chỉ cần sai hướng một bước, cánh quạt máy bay có thể lập tức trở thành chiếc máy nghiền thịt. |
Máy bay cất cánh suốt cả ngày. |
Đêm tối cũng không làm chậm nhịp độ làm việc. Các thủy thủ trên boong tàu phải làm việc 12 giờ mỗi ngày, 7 ngày trong một tuần. Công việc liên tục khiến đôi khi họ quên ngày tháng. |
Đêm trên biển thực sự là giấc mơ với những người thích ngắm trời sao. |
Sửa chữa máy bay cũng là công việc thường ngày đối với các thủy thủ. |
Đây là công việc đòi hỏi sự cẩn thận và tỉ mỉ. |
Kỹ năng làm việc nhóm rất cần thiết. Các thủy thủ có thể cùng nhau di chuyển phi cơ. |
Do công việc vất vả, họ tranh thủ ngủ bất cứ nơi nào khi rảnh rỗi. |
Khi được nghỉ ngơi, các thủy thủ đắm mình trong dòng nước mát lạnh. |
Chơi bóng rổ trong nhà để máy bay là môn thể thao ưa thích trên tàu sân bay. |
Ngoài ra, nhiều thủy thủ cũng thích chơi bóng chuyền. |
Hoạt động văn nghệ được tổ chức ngay trên đường băng. |
Các thủy thủ thư giãn khi tàu thả neo. |
Khi tàu nhổ neo vào hoàng hôn, một cuộc hành trình mới lại bắt đầu. |