Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Vì sao nhiều người ưa chuộng lối sống 'hygge'?

Hygge ra đời từ thế kỷ 18, được người dân Đan Mạch coi là liều thuốc chữa lành cho những ngày đông lạnh giá.

hygge nghia la gi anh 1

Hygge /ˈhʊɡ.ə/ (danh từ): Thoải mái, ấm cúng.

Định nghĩa:

Cambridge Dictionary thông tin hygge là một khái niệm bắt nguồn từ ngôn ngữ Đan Mạch, dùng để chỉ cảm giác ấm áp, thoải mái và an toàn. Loại cảm giác này bắt nguồn từ những hoạt động đơn giản như thắp nến, nướng bánh hoặc dành thời gian ở nhà cùng gia đình.

Khái niệm hygge ra đời từ thế kỷ 18. Lối sống này được người dân Đan Mạch coi là liều thuốc chữa lành cho những ngày lạnh giá, tối tăm đặc trưng trong mùa đông ở Bắc Âu.

Theo Macmillan Dictionary, lối sống hygge tập trung vào những niềm vui đơn giản trong cuộc sống như một cách để giúp con người tìm đến cảm giác hạnh phúc và khỏe mạnh. Do đó, hygge thường được tạo ra từ hai yếu tố là sự gần gũi và ấm cúng.

Những người theo đuổi lối sống hygge kiểu cổ điển thường thư giãn cùng bạn bè qua những bữa ăn dưới ánh nến, đạp xe, dã ngoại hoặc quây quần cùng nhau trước bếp lửa ấm, hay chỉ đơn giản là nằm dài trên sofa và thưởng thức một món đồ uống tự làm.

Ứng dụng của từ hygge trong tiếng Anh:

- Hygge is about creating a safe and warming atmosphere, about experiencing simple and soul-soothing pleasures and making ordinary day-to-day moments meaningful.

Dịch: Lối sống thoải mái, ấm cúng là cách tạo ra một bầu không khí an toàn và ấm áp để trải nghiệm những thú vui đơn giản, nhẹ nhàng trong tâm hồn và biến những khoảnh khách thường ngày trở nên ý nghĩa.

- The high season of hygge is Christmas, when Danes don't hold back with the candles and mulled wine.

Dịch: Mùa cao điểm của lối sống thoải mái, ấm cúng là dịp Giáng sinh, khi người Đan Mạch không thể cưỡng lại những ngọn nến và ly rượu vang nóng.

Khi thấy buồn bạn hãy 'Emotional eating'

Khái niệm emotional eating ra đời vào những năm 1960 và có thể gọi theo cách khác là comfort eating.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm