Ariel Ortega được coi là "Maradona mới" đầu tiên trong làng bóng đá Argentina khi sở hữu ngoại hình, lối chơi và cá tính gần như tương đồng với "Cậu bé vàng". Ortega thậm chí có mặt trong đội hình ĐT Argentina tại World Cup 1994 cùng chính Maradona. |
Tuy vậy, sự nghiệp của Ortega không đạt được một góc như của Maradona. Anh khoác áo số 10 của ĐT Argentina tại World Cup 1998 nhưng thi đấu không thành công. Ortega dính thẻ đỏ trong trận tứ kết World Cup với Hà Lan trên đất Pháp vì đánh nguội Van der Sar. Parma là CLB lớn nhất Ortega từng góp mặt khi thi đấu tại châu Âu. Danh hiệu duy nhất anh có được trong thời gian này là Siêu cúp Italy 1999. |
Pablo Aimar cũng sở hữu vóc dáng nhỏ con như Maradona và lối chơi ngẫu hứng, giàu sáng tạo. Cựu tiền vệ sinh năm 1979 được coi sẽ kế thừa xứng đáng chiếc áo số 10 của Maradona tại ĐT Argentina trong giai đoạn đầu những năm 2000. |
Tuy nhiên, sự nghiệp của Aimar tại ĐT Argentina lại không thực sự nổi bật. Anh đá 53 trận cho Albiceleste, ghi được 8 bàn, và chưa từng làm kép chính ở bất kỳ giải đấu lớn nào cho các vũ công tango. Ở cấp độ CLB, Aimar giúp Valencia vô địch La Liga và cúp UEFA ở mùa giải 2003/04 trước khi sa sút phong độ một cách khó hiểu sau đó. |
Andres D'Alessandro tỏa sáng tại VCK U20 thế giới năm 2001 và lập tức được coi là "Maradona mới". Năm 2003, tiền vệ sinh năm 1981 chuyển từ River Plate tới Wolfsburg với tham vọng tỏa sáng. Tuy nhiên, bóng đá châu Âu quá khắc nghiệt với cầu thủ có phần vô kỷ luật như D'Alessandro. |
D'Alessandro chỉ thể hiện phong độ thi đấu bình thường trong suốt những năm sau đó. Anh có thời điểm chuyển tới Premier League thi đấu cho Portsmouth. Năm 2008, ở tuổi 27, D'Alessandro trở lại Argentina thi đấu cho San Lorenzo, và trở thành "Maradona mới" thất bại tiếp theo của xứ sở tango. Trong màu áo ĐT Argentina, D'Alessandro có 28 trận và 3 bàn thắng. |
Juan Roman Riquelme tỏa sáng trong màu áo Boca Juniors từ khi còn trẻ và trở thành tên tuổi lớn của bóng đá thế giới sau đó. Trong màu áo ĐT Argentina, Riquelme tỏa sáng tại World Cup 2006 và Copa America 2007. Tuy nhiên, Riquelme không gặp may với chính Maradona khi anh bị "Cậu bé vàng" gạt khỏi đội hình dự World Cup 2010. |
Ở cấp độ CLB, Riquelme có thời gian gắn bó cùng Barca nhưng không thành công khi anh mâu thuẫn với Louis van Gaal. Riquelme sau đó chuyển tới Villarreal và trở thành niềm cảm hứng lớn của đội chủ sân El Madrigal. Tuy nhiên vào năm 2006, khi đang ở đỉnh cao phong độ, Riquelme quyết định trở lại Argentina thi đấu cho Boca Juniors và không bao giờ trở lại lục địa già. |
Javier Saviola là vua phá lưới và cầu thủ hay nhất VCK U20 thế giới vào năm 2001, Tiềm năng của tiền đạo có biệt danh "Chú thỏ" lúc đấy là cực lớn. Saviola cũng được xem là người kế thừa lớn bậc nhất của Maradona khi đó. Barca thậm chí chi 32 triệu bảng để mua Saviola về từ River Plate ngay trong năm đó. |
Tuy nhiên, Saviola không bao giờ đạt tới đẳng cấp như kỳ vọng. Tiền đạo sinh năm 1981 có 72 bàn sau 172 trận cho Barca trước khi chuyển tới Real Madrid vào năm 2007. Anh sa sút không phanh trong những năm sau đó. Trong màu áo ĐT Argetina, Saviola chơi 40 trận và có 11 bàn. |
Carlos Tevez có lẽ là cầu thủ có nhiều điểm tương đồng với Maradona nhất, từ vóc dáng, lối chơi bùng nổ lẫn việc lớn lên từ khu ổ chuột. Sự nghiệp của Tevez trong màu áo ĐT Argentina cũng có thể coi là thành công với 76 trận và 13 bàn thắng. |
Ở cấp độ CLB, Tevez đã vô địch Premier League, Serie A và Champions League. Tiền đạo sinh năm 1984 có thể xem là "Maradona mới" thành công nhất của bóng đá Argentina. |