![]() |
| Mắc kẹt trên trần nhà. |
![]() |
| Nằm trong túi bóng. |
![]() |
| Dính chặt vào tường. |
![]() |
| Tai nạn kỳ lạ. |
![]() |
| Khổ vì làm việc nhà. |
![]() |
| Muôn kiểu gặp nạn oái ăm. |
![]() |
| Đống sách cũng không tha. |
![]() |
![]() |
| Kẹt đầu dưới sàn nhà. |
![]() |
| Đổ thức ăn. |
![]() |
| Mệt vì dọn đồ. |
![]() |
| Sao anh ấy làm được vậy? |
![]() |
| Những kiểu mắc nạn kỳ cục. |
![]() |
![]() |
![]() |















