Về cấu hình
Với vi xử lý lõi tứ tốc độ lên đến 2,5 GHz, Galaxy S5 về mặt lý thuyết sẽ là chiếc smartphone có tốc độ xử lý nhanh và mạnh nhất hiện nay. Bảng tương quan dưới đây cho thấy chỉ có Sony Xperia Z2 mới đủ sức cạnh tranh với Galaxy S5 về tốc độ khi sở hữu vi xử lý lõi tứ 2,3 GHz nhưng lượng RAM lên đến 3GB.
Màn hình | CPU | RAM | |
Galaxy S5 | 5,1 inch Super AMOLED, FullHD (1920x1080), 432ppi | 2,5GHz quad-core Snapdragon 800 | 2GB |
HTC One | 4,7 inch IPS LCD, FullHD (1.920 x 1.080), 469ppi | 1,7GHz quad-core Snapdragon 600 | 2GB |
iPhone 5S | 4,0 inch IPS LCD, Retina (1.136 x 640), 326ppi | 1,3GHz dual-core Apple A7 | 1GB |
LG G2 | 5,2 inch IPS LCD, FullHD (1.920 x 1.080), 424ppi | 2,3GHz quad-core Snapdragon 800 | 2GB |
Nexus 5 | 4,95 inch IPS LCD, FullHD (1.920 x 1.080), 445ppi | 2,3GHz quad-core Snapdragon 800 | 2GB |
Moto X | 4,7 inch AMOLED, HD (1.280 x 720), 312ppi | 1,7GHz dual-core Snapdragon S4 Pro | 2GB |
Galaxy S4 | 5 inch Super AMOLED, FullHD (1.920 x 1.080), 441ppi | 1,9GHz quad-core Snapdragon 600 | 2GB |
Sony Xperia Z1 | 5 inch TFT, FullHD (19.20 x 1.080), 441ppi | 2,2Ghz quad-core Snapdragon 800 | 2GB |
Sony Xpria Z2 | 5,2 inch IPS LCD, FullHD (1.920 x 1.080), 424ppi | 2,3GHz quad-core Snapdragon 801 | 3GB |
Galaxy dẫn đầu bảng xếp hạng về tốc độ nhưng mật độ điểm ảnh thua HTC One, Nexus 5, Galaxy S4 và Xperia Z1. |
Chất lượng hiển thị
Trước khi Galaxy S5 ra mắt, nhiều tin đồn cho rằng thiết bị này sẽ có màn hình QHD. Tuy nhiên, với kích thước 5,2 inch (không chạm đến kích thước dòng Note), không có nhiều động lực để Samsung cung cấp độ phân giải này khi mắt thường không thể nhận ra được sự khác biệt. Độ phân giải của Galaxy S5 chỉ dừng ở mức Full HD, nhưng màu sắc và độ chi tiết vẫn được đảm bảo ở mức cao nhất. Dưới đây là một vài video so sánh nhanh chất lượng hiển thị của Galaxy S5 với các đối thủ ngang tầm.
Tính năng sử dụng
Bộ nhớ trong | Camera | Pin (mAh) |
chống nước | cảm biến vân tay | |
Galaxy s5 | 16 hoặc 32GB + Micro SD | 16 Megapixels mặt sau, 2.1MP mặt trước | 2.800 | Có | Có |
HTC One | 32/64 GB | 4 Ultrapixels mặt sau, 2.1 MP mặt trước | 2.300 | ||
iPhone 5S | 16/32/64 GB | 8 Megapixels mặt sau, 1.2 MP mặt trước | 1.560 | Có | |
LG G2 | 32/64GB | 13 Megapixels mặt sau, 2.1 MP mặt trước | 3.000 | ||
Nexus 5 | 32/64GB | 8 Megapixels mặt sau, 1.3 MP mặt trước | 2.300 | ||
Moto X | 32/64GB | 10 Megapixels mặt sau, 2 MP mặt trước | 2.200 | ||
Galaxy S4 | 16/32/64 GB + Micro SD | 13 Megapixels mặt sau, 3MP mặt trước | 2.600 | ||
Sony Xperia Z1 | 16GB + Micro SD | 20.7 Megapixels mặt sau, 2MP mặt trước | 3.000 | Có | |
Sony Xperia Z2 | 16GB + Micro SD | 20.7 Megapixels mặt sau, 2MP mặt trước | 3.200 | Có |
Độ phân giải camera và thời lượng pin
Mặc dù độ phân giải không quyết định nhiều đến chất lượng ảnh chụp và thời lượng pin có thể phụ thuộc vào phần mềm, màn hình,... nên bảng so sánh dưới đây chỉ là xếp hạng dựa trên con số cụ thể, mang tính tham khảo. Galaxy S5 được trang bị tính năng Super Dimming nên có thể linh hoạt hơn trong việc điều tiết độ sáng màn hình, tiết kiệm pin hơn trước.
Nếu so về độ phân giải, Galaxy S5 thấp hơn Xperia Z1 và Z2, thời lượng pin trên lý thuyết không lớn bằng so với LG G2 và hai siêu phẩm của Sony. Tuy nhiên, thời gian sử dụng thực tế có thể hiệu chỉnh bằng phần mềm. Chưa thể kết luận được về chất lượng ảnh chụp và thời lượng pin thực tế. |