Toxic positivity /ˈtɒk.sɪk ˌpɒz.əˈtɪv.ə.ti/ (danh từ): Tích cực độc hại
Định nghĩa:
Psychology Today định nghĩa toxic positivity là hành động né tránh, kìm nén hoặc chối bỏ những cảm xúc, trải nghiệm tiêu cực. Điều này có thể xảy ra dưới hình thức phủ nhận cảm xúc của chính mình hoặc phủ nhận cảm xúc của người khác và thay vào đó là nhấn mạnh lối suy nghĩ tích cực.
Gạt bỏ những cảm xúc khó khăn là một điều cần thiết, nhưng việc phủ nhận những cảm xúc tiêu cực về lâu dài lại có hại vì nó có thể ngăn cản mọi người giải tỏa cảm xúc và vượt qua nỗi đau.
Tích cực độc hại dùng để mô tả hành vi, không phải thuật ngữ y tế hay chẩn đoán tâm lý chính thức. Đến nay, nguồn gốc của toxic positivity vẫn chưa được xác định, rất có thể thuật ngữ này đã được sử dụng từ trước năm 2010.
Đến đầu những năm 2020, việc sử dụng và hiểu biết về toxic positivity đã được tăng lên do nhiều nhà văn, nhà tâm lý học bắt đầu sử dụng để thảo luận về tác động tiêu cực của sức khỏe tâm thần khi được kỳ vọng phải duy trì thái độ tích cực, bất chấp hoàn cảnh và những cảm xúc tiêu cực.
Theo các chuyên gia sức khỏe tâm thần, hành vi, thái độ được cho là tích cực độc hại bao gồm việc né tránh, kìm nén những cảm xúc tiêu cực, áp lực phải theo đuổi hạnh phúc, quan niệm rằng đôi lúc không vui là điều bất thường và đáng xấu hổ.
Những suy nghĩ như vậy khiến nhiều người cảm thấy ít hạnh phúc hơn. Nói cách khác, áp lực buộc bản thân phải tích cực sẽ khiến bạn cảm thấy tồi tệ khi nghĩ đến những cảm xúc tiêu cực của bản thân. Điều này không giúp bạn giải quyết vấn đề, ngược lại khiến bạn cảm thấy tội lỗi, xấu hổ, buồn bã, lo lắng.
Ứng dụng của toxic positivity trong tiếng Anh:
- I’m trying to avoid all of the toxic positivity on social media this week, sometimes it’s appropriate to be sad.
Dịch: Tôi đang cố gắng tránh tất cả điều tích cực độc hại trên mạng xã hội trong tuần này, đôi khi buồn lại là điều thích hợp.
- Toxic positivity is horrible. It’s ok to be angry, it’s ok to cry. You don’t always have to be happy and things aren’t always “good”.
Dịch: Tích cực độc hại rất khủng khiếp. Bạn có thể tức giận, bạn có thể khóc. Bạn không cần phải lúc nào cũng tỏ ra hạnh phúc và không phải mọi việc lúc nào cũng tốt đẹp.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.