Thế giới
Ảnh màu hiếm về geisha thời hoàng kim
- Thứ ba, 18/11/2014 16:00 (GMT+7)
- 16:00 18/11/2014
Những năm 80 là giai đoạn phát triển rực rỡ nhất của geisha khi họ luôn thể hiện sức hấp dẫn của các nghệ sĩ vừa có tài ca múa nhạc, vừa có khả năng trò chuyện cùng khách hàng.
|
Cho tới nay, không ít người hiểu nhầm geisha là kỹ nữ. Tuy nhiên, theo tiếng Nhật, geisha có nghĩa là “con người của nghệ thuật”. Geisha là nghệ sĩ vừa có tài ca múa, vừa có khả năng trò chuyện. Họ là những nghệ sĩ biểu diễn nghệ thuật giải trí truyền thống của Nhật Bản.
|
|
Geisha xuất hiện nhiều từ thế kỷ 18, 19. Ngày nay, các geisha vẫn còn hoạt động, tuy số lượng ngày càng giảm. Ảnh chụp một geisha trong trang phục truyền thống.
|
|
Bức ảnh chụp năm 1868 cho thấy các geisha khoác lên người bộ kimono với những chiếc khăn thắt lưng obi có họa tiết khác nhau. Obi là phụ kiện không thể thiếu, dùng để cố định nếp áo và là điểm nhấn trang trí cho kimono. |
|
Các geisha được đào tạo chuyên sâu một số kỹ năng như trà đạo, trò chuyện, múa, hát, đánh đàn, cắm hoa... Thư pháp là một kỹ năng hiếm.
|
|
Một geisha phục vụ trà. Geisha có nguồn gốc là những người phụ nữ múa phục vụ cho võ sĩ. |
|
Geisha cung cấp các dịch vụ giải trí gồm âm nhạc, múa, thơ ca, tán tỉnh, đùa cợt, nhưng hoàn toàn không bán dâm. Giới nghiên cứu cho biết, một số người có thể quan hệ với nhà bảo trợ hoặc khách quen khi họ không làm việc với tư cách của geisha.
|
|
Một geisha đang chơi koto, loại đàn truyền thống của Nhật Bản. Họ thường dùng tài năng đàn, hát để mê hoặc người xem.
|
|
Geisha khởi nguồn là những người giải trí chuyên nghiệp, hầu hết là nam giới và thường được gọi là Houkan. Tới năm 1800, số lượng nam geisha giảm hẳn và dần nhường ngôi cho các nữ geisha. Từ đó, tên gọi geisha bắt đầu được hiểu với nghĩa như ngày nay là người phụ nữ làm nghề giải trí với trình độ cao.
|
|
Geisha chơi đàn shamisen, một nhạc cụ 3 dây. |
|
Cho đến nay, những nghệ sĩ vừa có tài ca múa nhạc vừa có khả năng trò chuyện cùng khách hàng vẫn còn là một bí ẩn đối với hầu hết người nước ngoài, thậm chí với một bộ phận người Nhật. Ảnh chụp hai geisha chơi cầu lông Hanetuki.
|
geisha
Nhật Bản
múa
hát
trang điểm
kimono