10. Sở giao dịch chứng khoán Australia (ASX) Địa điểm: Melbourne, Australia Năm thành lập: 1861 Tổng giá trị vốn hóa: 1.386 tỷ USD Giá trị giao dịch trung bình hàng ngày: 4,685 tỷ USD |
9. Sàn Deutsche Börse Địa điểm: Frankfurt, Đức Năm thành lập: 1994 Tổng giá trị vốn hóa: 1.486 tỷ USD |
8. Sở giao dịch chứng khoán Toronto Địa điểm: Toronto, Canada Năm thành lập: 1852 Tổng giá trị vốn hóa: 2.058 tỷ USD Số doanh nghiệp niêm yết: 1.577 |
7. Sở giao dịch chứng khoán Thượng Hải Địa điểm: Thượng Hải, Trung Quốc Năm thành lập: 1990 Tổng giá trị vốn hóa: 2.547 tỷ USD Số doanh nghiệp niêm yết: 861 |
6. Sở giao dịch chứng khoán Hong Kong Địa điểm: Hong Kong, Trung Quốc Năm thành lập: 1891 Tổng giá trị vốn hóa: 2.831 tỷ USD Số doanh nghiệp niêm yết: 1.470 |
5. Sàn Euronext Địa điểm: Amsterdam, Hà Lan Năm thành lập: 2000 Tổng giá trị vốn hóa: 2.930 tỷ USD |
4. Sở giao dịch chứng khoán London (LSE) Địa điểm: London, Anh Năm thành lập: 1801 Tổng giá trị vốn hóa: 3.396 tỷ USD Số doanh nghiệp niêm yết: 3.000 |
3. Sở giao dịch chứng khoán Tokyo Địa điểm: Tokyo, Nhật Bản Năm thành lập: 1878 Tổng giá trị vốn hóa: 3.478 tỷ USD Số doanh nghiệp niêm yết: 2.292 |
2. Sàn Nasdaq Địa điểm: New York, Mỹ Năm thành lập: 1971 Tổng giá trị vốn hóa: 4.582 tỷ USD |
1. Sở giao dịch chứng khoán New York (NYSE) Địa điểm: New York, Mỹ Năm thành lập: 1792 Tổng giá trị vốn hóa: 16.613 tỷ USD Giá trị giao dịch trung bình ngày: 169 tỷ USD |